STT
|
SBD
|
HỌ VÀ TÊN |
PHÁP TỰ
|
TÊN ĐỀ TÀI
|
GIÁO THỌ SƯ HƯỚNG DẪN
|
1
|
N.01
|
Nguyễn Thị Kim |
Anh
|
(Thích Nữ Minh Toàn)
|
Giá trị thẩm mỹ của các Hình tượng trong một số Kinh điển Đại thừa.
|
ĐĐ. TS. Thích Quang Tư
|
2
|
N.11
|
Trương Thị Thùy |
Dương
|
(Thích Nữ Thông Hạnh)
|
Kinh Di Giáo – Bản cương yếu Giáo pháp của Đức Phật.
|
HT. Thích Quang Nhuận
|
3
|
N.14
|
Cao Thị Ngọc |
Hà
|
(Thích Nữ Tường Như)
|
Vấn đề Nhận thức và Chuyển hóa Tâm qua Triết lý Duy Thức.
|
SC. TS. Thích Nữ Minh Thuận
|
4
|
N.16
|
Nguyễn Thị Thu |
Hà
|
(Thích Nữ Thuần Pháp)
|
Nghĩa lý Trung Đạo trong Kinh Chuyển Pháp Luân và Luận Trung Quán.
|
TT. TS. Thích Kiên Định
|
5
|
N.17
|
Lê Thị Thúy |
Hằng
|
(Thích Nữ Viên Phát)
|
Thiền định trong Thanh Tịnh Đạo Luận Ứng dụng thời hiện đại.
|
TT. Ths. Thích Thanh Hòa
|
6
|
N.30
|
Lê Nguyễn Bích |
Lài
|
(Thích Nữ Liên Hiền)
|
Sinh hoạt Ni chúng theo tinh thần Giới Luật thời Đức Phật liên hệ đến hiện tại.
|
SC. TS. Thích Nữ Huyền Dung
|
7
|
N.35
|
Nguyễn Thị |
Liên
|
(Thích Nữ Như Đức)
|
Vai trò Chánh kiến trong đời sống của người xuất gia.
|
SC. TS. Thích Nữ Minh Thuận
|
8
|
N.43
|
Nguyễn Thị Thanh |
Nga
|
(Thích Nữ Huệ Lạc)
|
Tính Giáo dục Phật giáo qua một số ví dụ trong Kinh Pháp Hoa.
|
TT. TS. Thích Kiên Tuệ
|
9
|
N.42
|
Lê Thị Xuân |
Nga
|
(Thích Nữ Diệu An)
|
Ngũ uẩn và Đạo đức Xã hội.
|
TT. TS. Thích Kiên Tuệ
|
10
|
N.45
|
Trần Thị |
Nghĩa
|
(Thích Nữ Liên Hòa)
|
Tâm lý học Phật giáo với sự chuyển hóa vi diệu trong Luận Thành Duy Thức.
|
TT. TS. Thích Kiên Định
|
11
|
T.25
|
Đỗ Hoàng |
Nguyên
|
(Thích Huyền Như)
|
Giá trị biểu hiện và Ý nghĩa đặc trưng của Chuông chùa Huế.
|
ĐĐ. Ths. Thích Thiện Tuệ
|
12
|
N.47
|
Lê Thị |
Nhớ
|
(Thích Nữ Như Châu)
|
Tinh thần khế cơ, Khế lý của Phật giáo trong việc Hoằng pháp.
|
TT. TS. Thích Kiên Định
|
13
|
T.31
|
Phạm Trọng |
Phú
|
(Thích Hạnh Minh)
|
Hình ảnh vị Thầy thuốc trong Kinh Pháp Hoa.
|
TT. TS. Thích Nguyên Thành
|
14
|
N.51
|
Đỗ Thị Mỹ |
Phương
|
(Thích Nữ Thanh Thủy)
|
Dấu ấn Văn hóa Phật giáo trong đời sống của người dân xứ Quảng.
|
GS. Thái Quang Trung
|
15
|
T.35
|
Nguyễn Hồng |
Quân
|
(Thích Pháp Độ)
|
Thực trạng Phật giáo và Đời sống của người xuất gia.
|
ĐĐ. TS. Thích Pháp Quang
|
16
|
N.58
|
Nguyễn Thị Thu |
Sương
|
(Thích Nữ Minh Thục)
|
Phương pháp Giáo dục Hành vi Đạo đức trong Phật giáo.
|
GS. Nguyễn Bá Phu
|
17
|
N.59
|
Trần Thị Tuyết |
Sương
|
(Thích Nữ Minh Từ)
|
Tìm hiểu về hành tướng của tâm qua Kinh Trung Bộ.
|
ĐĐ. Ths. Thích Thiện Quang
|
18
|
T.43
|
Văn Công |
Tấn
|
(Thích Nhật Hóa)
|
Khảo cứu Văn hóa ứng xử Phật giáo trong Kinh Trường Bộ.
|
ĐĐ. TS. Thích Quang Tư
|
19
|
T.47
|
Nguyễn |
Thân |
(Thích Chơn Tuệ)
|
Một vài Khảo cứu về dị bản của Kinh Pháp Bảo Đàn.
|
ĐĐ. Ths. Thích Thiện Quang
|
20
|
N.66
|
Nguyễn Thị Diệu |
Thu |
(Thích Nữ Phương Anh)
|
Hình ảnh vị Pháp sư trong Kinh Pháp Hoa.
|
TT. TS. Thích Nguyên Đạt
|
21
|
N.70
|
Trương Thị |
Thương |
(Thích Nữ Như Tín)
|
Khảo sát Hạnh Đầu Đà qua Thanh Tịnh Đạo – Luận Ứng dụng tu tập trong thời hiện tại.
|
TT. Ths. Thích Thanh Hòa
|
22
|
N.71
|
Lê Thị |
Thủy |
(Thích Nữ Phương Ngọc)
|
Tìm hiểu Giáo lý Luân hồi – Tái sinh trong Kinh Na Tiên Tỷ Kheo.
|
TT. TS. Thích Nguyên Đạt
|
23
|
T.57
|
Nguyễn Đức |
Tiến |
(Thích Nhật Thiện)
|
Tìm hiểu về Du Già Diệm Khẩu Thí Thực Khoa Nghi.
|
ĐĐ. TS. Thích Pháp Quang
|
24
|
N.74
|
Nguyễn Thị |
Tính |
(Thích Nữ Khánh Thuận)
|
Khởi nguyên Tư tưởng Triết học Tánh không.
|
ĐĐ. TS. Thích Pháp Quang
|
25
|
N.78
|
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
(Thích Nữ Hiền Trí)
|
Sự tương đồng của các ví dụ trong một số Kinh Đại Thừa và Kinh Nikaya.
|
HT. Thích Quang Nhuận
|
26
|
N.80
|
Võ Thị |
Tuyến |
(Thích Nữ Tuệ Uyển)
|
Lễ hội Quán Âm 19-6 Một nét đẹp trong đời sống tín ngưỡng của người dân xứ Huế.
|
GS. Nguyễn Duy Hới
|
27
|
T.66
|
Đoàn Quang |
Văn |
(Thích Huệ Văn)
|
Hạnh phúc theo Quan điểm Phật giáo.
|
TT. TS. Thích Tâm Minh
|
28
|
N.84
|
Nguyễn Ích Tường |
Vi |
(Thích Nữ Thông Phước)
|
Lịch sử Tư tưởng Phật giáo phát triển qua Đại Thừa Khởi Tín Luận.
|
TT. TS. Thích Kiên Tuệ
|