| 
					Stt
			 | 
					Tên môn học
			 | 
					Mã môn học
			 | 
					Số đvht
			 | 
					Số tiết
			 | 
					Ghi chú
			 | 
		
			| 
					1
			 | 
					Luận lý học đại cương
			 | 
					PHI 1008
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					2
			 | 
					Quản trị hành chính giáo dục
			 | 
					MAN 1014
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					3
			 | 
					Tư tưởng Tông/bộ phái Phật giáo
			 | 
					BUD 2024
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					4
			 | 
					Thiền học ngữ lục
			 | 
					BUD 2025
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					4
			 | 
					Trường bộ kinh/ Trường A Hàm
			 | 
					BUD 3036
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					5
			 | 
					Trung Bộ kinh/ Trung A Hàm
			 | 
					BUD 3037
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					6
			 | 
					Tăng Chi bộ kinh/ Tăng Nhất A Hàm
			 | 
					BUD 3038
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					7
			 | 
					Tương Ưng / Tạp A Hàm
			 | 
					BUD 3041
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					8
			 | 
					Kinh Pháp Hoa
			 | 
					BUD 3045
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					9
			 | 
					Kinh Kim Cang
			 | 
					BUD 3046
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					10
			 | 
					Kinh Lăng Già
			 | 
					BUD 3047
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					11
			 | 
					Kinh Thủ Lăng Nghiêm
			 | 
					BUD 3048
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					12
			 | 
					Kinh Hoa Nghiêm
			 | 
					BUD 3049
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					13
			 | 
					Luận Thanh Tịnh Đạo
			 | 
					BUD 3043
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					14
			 | 
					Luận Câu Xá
			 | 
					BUD 3044
			 | 
					4
			 | 
					60
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					15
			 | 
					Hán- Nôm Phật học căn bản
			 | 
					ALS 2030
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					16
			 | 
					Anh ngữ Phật học căn bản
			 | 
					ENG 2032
			 | 
					2
			 | 
					30
			 | 
					 
			 | 
		
			| 
					TC
			 | 
					 
			 | 
					 
			 | 
					 
			 | 
					 
			 | 
					 
			 |