Stt
Tên môn học
Mã môn học
Số đvht
Số tiết
Ghi chú
1
Tôn giáo học
CRS 1015
2
30
(Comparative Religious Studies)
Lịch sử Phật giáo thế giới: Ấn, Hoa, Đông Nam Á, Phương Tây
HIS 2029
3
45
Môi sinh học đại cương
ECO 1013
4
Mỹ học
PHI 1009
5
Đại cương văn học Pali
BUD 2022
6
Đại cương văn học
Hán - Phạn
BUD2023
7
Giới học cương yếu
BUD 2026
60
8
Văn học Phật giáo Việt Nam
LIT 2027
9
Lịch Sử Phật giáo Việt Nam
HIS 2028
10
Lịch sử Phật giáo Huế
HIS 2030
11
Pali/Sanskrit
ABL 1016
12
Hán – Nôm nâng cao
ALS 2018
120
13
Anh ngữ nâng cao
ENG 2020
TC